Có 2 kết quả:
續簽 xù qiān ㄒㄩˋ ㄑㄧㄢ • 续签 xù qiān ㄒㄩˋ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to renew a contract
(2) contract extension
(2) contract extension
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to renew a contract
(2) contract extension
(2) contract extension
Bình luận 0