Có 2 kết quả:

續簽 xù qiān ㄒㄩˋ ㄑㄧㄢ续签 xù qiān ㄒㄩˋ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to renew a contract
(2) contract extension

Từ điển Trung-Anh

(1) to renew a contract
(2) contract extension